In consideration for là gì

WebIn consideration of là gì: Thành Ngữ: căn cứ vào, chú ý đến, in consideration of, xét đến, tính đến; vì lẽ Webtake into consideration. to allow for (in considering a situation or problem) lưu tâm đến. You must take his illness into consideration before dismissing him. (Bản dịch của take into …

Definition of

WebApr 12, 2024 · In consideration of definition: because of Meaning, pronunciation, translations and examples greenland shore excursions https://e-healthcaresystems.com

Take into account là gì? - Thành ngữ tiếng Anh Take ... - VnDoc

WebMay 25, 2024 · Về bản chất, consideration là sự cho đi của một bên chủ thể của Hợp đồng để đổi lại một lợi ích nào đó từ chủ thể còn lại của Hợp đồng, tuy nhiên sự trao đổi này sẽ … WebNghĩa tiếng việt của "to take into consideration" Xét đến, tính đến, quan tâm đến, lưu ý đến Các ví dụ của to take into consideration Dưới đây là một số câu ví dụ có thể có liên quan đến "to take into consideration": Take into consideration. Xét thẩm định. Sales promotion policy must take into consideration the government regulations. WebApr 12, 2024 · Give consideration to what kind of annuity you are buying and the effect inflation could have on it. Times, Sunday Times She says that the fund's manager invests … fly fishing for mako sharks

War ‘consideration’ in Warren Buffett TSMC stake sale Fortune

Category:In consideration of Definition & Meaning Dictionary.com

Tags:In consideration for là gì

In consideration for là gì

CONSIDERATION Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

WebDefinition of in consideration of from the Collins English Dictionary. Read about the team of authors behind Collins Dictionaries. New from Collins Quick word challenge. Quiz Review. … Webfor a consideration: để thưởng công; cớ, lý do, lý. he will do it on no consideration: không một lý do gì mà nó sẽ làm điều đó (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự quan trọng. it's of no …

In consideration for là gì

Did you know?

Web#phobolsatv #tinnongbolsa #tinnong24h Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện là gì & quan hệ Việt-MỹCác nhà phân tích đã suy đoán rằng Hoa Kỳ và Việt Nam có t... Web2 days ago · Cultural considerations definition: Consideration is careful thought about something. [...] Meaning, pronunciation, translations and examples

WebIn consideration of Thông dụng Thành Ngữ in consideration of xét đến, tính đến; vì lẽ Xem thêm consideration Pháp lý Căn cứ vào Toán & tin chú ý đến Từ điển: Thông dụng Toán … WebDefinition - What does Consideration mean. Something with monetary value, voluntarily exchanged for an act, benefit, forbearance, interest, promise, right, or goods or services. In …

Web2 days ago · Warren Buffett says the threat of war was a ‘consideration’ in his decision to dump the bulk of his $4 billion stake in chipmaker giant TSMC. BY Christiaan Hetzner. April 12, 2024, 11:47 AM ... WebJune 3, 2015 · TAKE INTO ACCOUNT - CỤM TỪ HAY XUẤT HIỆN TRONG PART V TOEIC Cụm "take sth into account" ( = take account of something, take into account sth) là cụm cố định, được sử dụng tương đương với "take into consideration" để chỉ việc cân nhắc, tính đến một yếu tố nào đấy trước khi quyết định vì vấn đề đó quan trọng. Ví dụ:

WebTherefore, in consideration of the premises and the mutual conveniences, the Licencee and the Licensor, through consultation, agree to enter into this Contract under the terms and conditions set forth as follows: Hợp đồng này được ký kết tại … vào ngày 24 tháng 12 năm 1998 giữa một bên là Công ty …

WebIn consideration of definition at Dictionary.com, a free online dictionary with pronunciation, synonyms and translation. Look it up now! greenland shower curtainWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa to take into consideration là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ … greenland sinhala subWebBản dịch "take into consideration" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch Biến cách Gốc từ ghép từ bất kỳ Take into consideration your mate and children. Hãy nghĩ đến … greenland short formWebConsideration là Tiền Bảo Chứng. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan Danh sách các thuật ngữ liên quan Consideration Tổng … greenlands insurance services limitedWebwas born out of considerationfor the steep relief and the local traditional materials. Một cấu hình để lộ ra điểm vô tận đường chân trời. và sinh ra xem xétđể giảm dốc và các vật liệu … greenland shoroukWebOct 18, 2024 · Brand Consideration: Phản ánh thương hiệu có nằm trong nhóm các nhãn hiệu mà người tiêu dùng đang cần nhắc hay không. Brand Superiority: Phản ánh lợi thế cạnh tranh mà thương hiệu có được so với các thương hiệu khác cùng ngành Brand Feelings: Những phản ứng cảm xúc của người tiêu dùng với thương hiệu. Những cảm nhận xuất … greenlands hotel henley on thames websiteWebĐi đến định nghĩa của consideration Xem các cụm từ khác với consideration Đến đầu Nội dung Ví dụ của ethical consideration greenland siding construction