In consideration for là gì
WebDefinition of in consideration of from the Collins English Dictionary. Read about the team of authors behind Collins Dictionaries. New from Collins Quick word challenge. Quiz Review. … Webfor a consideration: để thưởng công; cớ, lý do, lý. he will do it on no consideration: không một lý do gì mà nó sẽ làm điều đó (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự quan trọng. it's of no …
In consideration for là gì
Did you know?
Web#phobolsatv #tinnongbolsa #tinnong24h Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện là gì & quan hệ Việt-MỹCác nhà phân tích đã suy đoán rằng Hoa Kỳ và Việt Nam có t... Web2 days ago · Cultural considerations definition: Consideration is careful thought about something. [...] Meaning, pronunciation, translations and examples
WebIn consideration of Thông dụng Thành Ngữ in consideration of xét đến, tính đến; vì lẽ Xem thêm consideration Pháp lý Căn cứ vào Toán & tin chú ý đến Từ điển: Thông dụng Toán … WebDefinition - What does Consideration mean. Something with monetary value, voluntarily exchanged for an act, benefit, forbearance, interest, promise, right, or goods or services. In …
Web2 days ago · Warren Buffett says the threat of war was a ‘consideration’ in his decision to dump the bulk of his $4 billion stake in chipmaker giant TSMC. BY Christiaan Hetzner. April 12, 2024, 11:47 AM ... WebJune 3, 2015 · TAKE INTO ACCOUNT - CỤM TỪ HAY XUẤT HIỆN TRONG PART V TOEIC Cụm "take sth into account" ( = take account of something, take into account sth) là cụm cố định, được sử dụng tương đương với "take into consideration" để chỉ việc cân nhắc, tính đến một yếu tố nào đấy trước khi quyết định vì vấn đề đó quan trọng. Ví dụ:
WebTherefore, in consideration of the premises and the mutual conveniences, the Licencee and the Licensor, through consultation, agree to enter into this Contract under the terms and conditions set forth as follows: Hợp đồng này được ký kết tại … vào ngày 24 tháng 12 năm 1998 giữa một bên là Công ty …
WebIn consideration of definition at Dictionary.com, a free online dictionary with pronunciation, synonyms and translation. Look it up now! greenland shower curtainWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa to take into consideration là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ … greenland sinhala subWebBản dịch "take into consideration" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch Biến cách Gốc từ ghép từ bất kỳ Take into consideration your mate and children. Hãy nghĩ đến … greenland short formWebConsideration là Tiền Bảo Chứng. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan Danh sách các thuật ngữ liên quan Consideration Tổng … greenlands insurance services limitedWebwas born out of considerationfor the steep relief and the local traditional materials. Một cấu hình để lộ ra điểm vô tận đường chân trời. và sinh ra xem xétđể giảm dốc và các vật liệu … greenland shoroukWebOct 18, 2024 · Brand Consideration: Phản ánh thương hiệu có nằm trong nhóm các nhãn hiệu mà người tiêu dùng đang cần nhắc hay không. Brand Superiority: Phản ánh lợi thế cạnh tranh mà thương hiệu có được so với các thương hiệu khác cùng ngành Brand Feelings: Những phản ứng cảm xúc của người tiêu dùng với thương hiệu. Những cảm nhận xuất … greenlands hotel henley on thames websiteWebĐi đến định nghĩa của consideration Xem các cụm từ khác với consideration Đến đầu Nội dung Ví dụ của ethical consideration greenland siding construction